1 | | 100 câu hỏi đáp về luật doanh nghiệp / Nguyễn Bích Vân, Trần hữu Huỳnh, Cao Bá Khoát . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2000. - 351tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.004641, VN.017464 |
2 | | 100 câu hỏi lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Thanh Bình, Trần Thái Dương . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004263, VN.015252 |
3 | | 100 câu hỏi và giải đáp về nghĩa vụ lao động công ích / Vũ Trọng Hách biên soạn . - H. : Lao động- xã hội, 2002. - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004331, VN.019487 |
4 | | 100 câu hỏi về pháp luật nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài / Nguyễn Công Khanh . - H. : Tư pháp, 2004. - 300tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004958, VN.021931 |
5 | | 100 câu hỏi- đáp về bắt, giam, giữ và khám xét... đúng pháp luật / Nguyễn Vạn Nguyên . - H. : Chính trị quốc gia, 1995. - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004854, VN.011562 |
6 | | 101 câu giải đáp về bắt, giữ, khám xét và kê biên tài sản / Phạm Thanh Bình . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004944, VN.014099 |
7 | | 101 truyện pháp luật thời xưa / Bùi Xuân Đính . - H. : Thanh niên, 1999. - 253tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013393, PM.013394, VN.015603 |
8 | | 110 câu hỏi về thừa kế theo bộ luật dân sự / Lê Kim Quế . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 178tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004813, VN.021978 |
9 | | 1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1999. - 414tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015856 |
10 | | 205 câu hỏi đáp về luật doanh nghiệp : Tài liệu dùng triển khai thi hành Luật doanh nghiệp . - H. : Giao thông vận tải, 2004. - 337tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.021680 |
11 | | 212 câu hỏi đáp luật đất đai Việt Nam / Khổng Văn Hà, Trần Minh Hưởng, Nguyễn Văn Cừ . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 399tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004729, VN.020048 |
12 | | 225 tình huống giải đáp pháp luật phổ thông / Đỗ Cảnh Thìn . - H. : Công an nhân dân, 2003. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004270, VN.020998 |
13 | | 400 lời giải đáp về Bộ luật dân sự Việt Nam / Nguyễn Đức Giao, Trần Huyền Nga . - TP. HCM : Nxb. Thành phố, 2000. - 755tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004761, VN.018030 |
14 | | 550 thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1997. - 1078tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004851, VN.016793 |
15 | | 72 câu giải đáp pháp luật cho phụ nữ / Hoàng Minh Ngọc . - H. : Phụ nữ, 2000. - 331tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004266, VN.016810 |
16 | | 81câu hỏi đáp về luật hôn nhân và gia đình : (Biên soạn theo những quy định mới nhất) / Nguyễn Ngọc Điệp . - H. : Phụ nữ, 1999. - 300tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004960, VN.015748 |
17 | | Áp dụng trách nhiệm hợp đồng kinh doanh : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Dung . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 481tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004707, VN.018311 |
18 | | Ban hành văn bản quản lý hành chính Nhà nước / Nguyễn Thế Quyền . - In lần thứ hai có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 1996. - 351tr. ; 19cm. - ( Sách dùng cho các nhà lãnh đạo quản lý và nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: PM.004425, VN.012204 |
19 | | Bàn về quyền con người quyền công dân : Sách tham khảo / Trần Ngọc Đường . - H. : Chính trị quốc quốc, 2004. - 184tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004328, TC.002212, VN.021693 |
20 | | Bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội / Phạm Hồng Hải . - H. : Công an nhân dân, 1999. - 189tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004929, VN.015867 |
21 | | Bảo hộ lao động / Hồng Hải Vý,Trần Xuân Thảo . - H. : Lao động, 1993. - 567tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008660 |
22 | | Bảo vệ an ninh quốc gia trong thời kỳ mới / Trần Đông . - H. : Sự thật, 1985. - 59tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005111 |
23 | | Bảo vệ quyền lợi phụ nữ và trẻ em : Tài liệu tham khảo . - H. : Phụ nữ, 1987. - 160tr ; 19 cm |
24 | | Bảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật về quốc tịch và đăng ký hộ tịch ở Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004439, VN.016587 |
25 | | Biên niên lịch sử Bộ Nội vụ (1945 -2005) . - H. : Đại học sư phạm, 2007. - 515 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TC.002507 |
26 | | Biên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005 . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 5 tập ; 24 cm |
27 | | Biên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945- 2005.: Tập 1, 1945-1954 . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 1010tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.006925 |
28 | | Biên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945- 2005.: Tập 2, 1955-1976 . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 1394tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.006926 |
29 | | Biên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945- 2005.: Tập 3, 1976- 1992 . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 1078tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.006927 |
30 | | Biên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945- 2005.: Tập 4, 1992- 2005 . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 1364tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.006928 |